Từ điển Thiều Chửu
潑 - bát
① Nước vọt ra, bắn ra ngoài. ||② Hoạt bát 活潑 tự do hoạt động, nhanh nhẩu. ||③ Ngang ngược, hung tợn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
潑 - bát
Tưới nước. Đổ nước — Tràn ra — Hung bạo, tàn ác, xấu xa.


潑婆娘 - bát bà nương || 潑汃 - bát bát || 潑皮 - bát bì || 潑賴 - bát lại || 潑剌 - bát lạt || 潑辣 - bát lạt || 潑墨 - bát mặc || 潑殘生 - bát tàn sinh || 潑無徒 - bát vô đồ || 活潑 - hoạt bát ||